Giao Tiếp Trong Kinh Doanh Học Viện Ngân Hàng

Giao Tiếp Trong Kinh Doanh Học Viện Ngân Hàng

Trong nền kinh tế toàn cầu hóa ngày nay, kỹ năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh là điều cần thiết để thành công trong mọi lĩnh vực. Đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh, việc thành thạo tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng, vì đây là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trong môi trường kinh doanh.

Trong nền kinh tế toàn cầu hóa ngày nay, kỹ năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh là điều cần thiết để thành công trong mọi lĩnh vực. Đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh, việc thành thạo tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng, vì đây là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trong môi trường kinh doanh.

Hội thoại 3: Hỏi thăm khách hàng

Assistant: Good afternoon, this is John from ABC Corporation. Am I speaking with Mr. Smith?

(Xin chào, đây là John từ Tập đoàn ABC. Tôi đang nói chuyện với ông Smith à?)

Customer: Yes, this is Mr. Smith. How may I assist you?

(Vâng, đây là ông Smith. Làm thế nào tôi có thể giúp bạn?)

Assistant: I just wanted to touch base with you and see how you're doing with our product. Are you satisfied with its performance so far?

(Tôi chỉ muốn liên lạc với bạn và xem bạn đang làm gì với sản phẩm của chúng tôi. Bạn có hài lòng với hiệu suất của nó cho đến nay?)

Customer: Yes, actually I am quite impressed with it. It's been working really well for our business.

(Vâng, thực sự tôi khá ấn tượng với nó. Nó đã làm việc thực sự tốt cho doanh nghiệp của chúng tôi.)

Assistant: That's great to hear, Mr. Smith. Is there anything in particular that you like about the product?

(Thật tuyệt khi được nghe điều đó, ông Smith. Có điều gì đặc biệt mà bạn thích về sản phẩm không?)

Customer: Well, I really appreciate its ease of use and the level of support that your team has provided us.

(Chà, tôi thực sự đánh giá cao tính dễ sử dụng và mức độ hỗ trợ mà nhóm của bạn đã cung cấp cho chúng tôi.)

Assistant: Thank you for your feedback, Mr. Smith. Is there anything we can do to improve your experience with our product?

(Cảm ơn phản hồi của bạn, ông Smith. Chúng tôi có thể làm gì để cải thiện trải nghiệm của bạn với sản phẩm của chúng tôi không?)

Customer: No, everything is going well at the moment. Thank you for checking in with me.

(Không, mọi thứ đang diễn ra tốt đẹp vào lúc này. Cảm ơn bạn đã đăng ký với tôi.)

Assistant: You're welcome, Mr. Smith

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp để giải quyết khiếu nại với khách hàng

I'm sorry to hear that you've had a bad experience. Let's see how we can make it right.

(Tôi rất tiếc khi biết rằng bạn đã có một trải nghiệm tồi tệ. Hãy xem làm thế nào chúng ta có thể giải quyết nó.)

Thank you for bringing this to our attention. We'll do everything we can to resolve the issue.

(Cảm ơn bạn đã mang đến sự chú ý của chúng tôi. Chúng tôi sẽ làm mọi thứ có thể để giải quyết vấn đề.)

I'm sorry for any inconvenience this has caused you. Please allow us to rectify the situation.

(Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào mà điều này đã gây ra cho bạn. Xin vui lòng cho phép chúng tôi khắc phục tình hình.)

We apologize for the mistake and would like to make it up to you. How can we do so?

(Chúng tôi xin lỗi vì sai lầm và muốn bù đắp cho bạn. Làm thế nào chúng tôi có thể làm như vậy?)

We understand your frustration and we'll work to find a solution that meets your needs.

(Chúng tôi hiểu sự thất vọng của bạn và chúng tôi sẽ làm việc để tìm giải pháp đáp ứng nhu cầu của bạn.)

Please know that we take your feedback seriously and we'll do everything we can to improve.

(Vui lòng biết rằng chúng tôi rất coi trọng phản hồi của bạn và chúng tôi sẽ làm mọi thứ có thể để cải thiện.)

Mẫu câu giao tiếp về cuộc hẹn trong kinh doanh (đặt hẹn, dời hẹn, hủy hẹn,…)

I'd like to schedule a meeting with you at your earliest convenience. What day and time works for you?

(Tôi muốn sắp xếp một cuộc họp với bạn một cách thuận tiện sớm nhất. Ngày và giờ nào phù hợp với bạn?)

I have some ideas to share with you about [topic] and I'd like to schedule a meeting to discuss them further. Can we find a time that works for us both?

(Tôi có một số ý tưởng muốn chia sẻ với bạn về [chủ đề] và tôi muốn sắp xếp một cuộc họp để thảo luận thêm về chúng. Chúng ta có thể tìm thấy một thời gian làm việc cho cả hai chúng ta?)

I'm so sorry, but I need to reschedule our meeting. Something unexpected has come up. Can we arrange another time that works for both of us?

(Tôi rất xin lỗi, nhưng tôi cần phải sắp xếp lại cuộc họp của chúng tôi. Một cái gì đó bất ngờ đã đến. Chúng ta có thể sắp xếp một thời gian khác phù hợp với cả hai chúng ta không?)

I'm so sorry to have to do this, but can we reschedule our meeting for another time that works better for both of us?

(Tôi rất tiếc phải làm điều này, nhưng chúng ta có thể sắp xếp lại cuộc họp của chúng ta vào một thời điểm khác phù hợp hơn cho cả hai chúng ta không?)

I'm sorry, but I need to cancel our meeting. Something unexpected has come up. Can we reschedule for another time?

(Tôi xin lỗi, nhưng tôi cần phải hủy bỏ cuộc họp của chúng tôi. Một cái gì đó bất ngờ đã đến. Chúng ta có thể hẹn lại vào lúc khác không?)

I apologize for any inconvenience this may cause, but I have to cancel our meeting. Can we arrange another time to meet?

(Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào mà điều này có thể gây ra, nhưng tôi phải hủy cuộc họp của chúng ta. Chúng ta có thể sắp xếp thời gian khác để gặp nhau không?)

Mẫu câu giao tiếp dùng để giải thích lý do

I'm sorry, but we won't be able to deliver the order as planned due to unexpected supply chain issues that have caused a delay in our production.

Dịch nghĩa: Tôi xin lỗi, nhưng chúng tôi sẽ không thể giao đơn đặt hàng theo kế hoạch do các sự cố chuỗi cung ứng không mong muốn đã gây ra sự chậm trễ trong quá trình sản xuất của chúng tôi.

I'm sorry, but we have to postpone the project due to budget constraints that have arisen unexpectedly.

Dịch nghĩa: Tôi xin lỗi, nhưng chúng tôi phải hoãn dự án do hạn chế về ngân sách phát sinh ngoài dự kiến.

I apologize for any inconvenience, but we won't be able to attend the event as planned due to unforeseen circumstances that have affected our availability.

Dịch nghĩa: Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào, nhưng chúng tôi sẽ không thể tham dự sự kiện theo kế hoạch do những trường hợp không lường trước được đã ảnh hưởng đến sự sẵn có hàng của chúng tôi.

Unfortunately, we won't be able to proceed with the partnership agreement as planned due to legal issues that have arisen unexpectedly.

Dịch nghĩa: Rất tiếc, chúng tôi sẽ không thể tiến hành thỏa thuận hợp tác như kế hoạch do các vấn đề pháp lý phát sinh ngoài ý muốn.

Những lưu ý giúp bạn giỏi tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh

Để giỏi tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh, người học có thể lưu ý những điều sau đây:

Nắm vững kiến thức cơ bản: Người học nên học thuộc các từ vựng, ngữ pháp cơ bản để sử dụng khi giao tiếp trong kinh doanh.

Luyện nghe và nói thường xuyên: Thường xuyên luyện nghe và nói tiếng Anh để cải thiện khả năng giao tiếp. Người học có thể tập nghe các bài hát, đọc tiểu thuyết, xem phim, truyền hình bằng tiếng Anh.

Tập trung vào ý chính: Khi giao tiếp,người học hãy tập trung vào ý chính và tránh sử dụng quá nhiều từ ngữ phức tạp.

Sử dụng ngôn ngữ cơ thể: Người học hãy sử dụng ngôn ngữ cơ thể để truyền đạt thông điệp của mình một cách rõ ràng và chuyên nghiệp hơn.

Tự tin: Tự tin khi giao tiếp là điều rất quan trọng. Người học nên tin vào khả năng của mình và không sợ mắc lỗi. Nếu người học cảm thấy lo lắng hoặc còn e ngại, hãy luyện tập và chuẩn bị kỹ càng trước khi giao tiếp.

Thực hành: Thực hành là chìa khóa để nâng cao khả năng giao tiếp của người học. Hãy tham gia vào các hoạt động giao tiếp, thực hành cùng đồng nghiệp hoặc tham gia các lớp học tiếng Anh chuyên sâu để cải thiện kỹ năng của người học.

Tìm kiếm phản hồi: Hãy luôn tìm kiếm phản hồi từ người khác để cải thiện khả năng giao tiếp của người học. Hãy lắng nghe và chấp nhận phản hồi, và sử dụng nó để cải thiện bản thân.

Trong bài viết trên, anh ngữ ZIM đã giới thiệu cho người học về chủ đề tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh - các mẫu câu thông dụng, đoạn hội thoại mẫu và một số lưu ý. Hy vọng người học có thể áp dụng những kiến thức được trình bày ở trên để có thể giao tiếp thành thạo trong môi trường kinh doanh.

“English Communication: Business English Pod.” Business English Pod :: Learn Business English Online, 3 Mar. 2006, https://www.businessenglishpod.com/category/communication-skills/.

Hiện tại, trên thế giới, quá trình hội nhập và tăng cường hợp tác quốc tế là xu thế chung của mọi quốc gia. Đối với Việt Nam, Trung Quốc là một trong những đối tác thương mại lớn nhất. Nhiều công ty Trung Quốc, Đài Loan đang làm ăn ở Việt Nam và ngược lại. Ngoài ra còn có rất nhiều người ở Việt Nam đang sinh sống và làm việc tại Trung Quốc, Đài Loan và các quốc gia sử dụng tiếng Trung Quốc như: Philippines, Singapore, Malaysia ... Có thể thấy tiếng Trung là một ngôn ngữ thông dụng và không thể thiếu được trong môi trường làm việc. Nhưng tiếng Trung là ngôn ngữ tượng hình, khác hoàn toàn so với hệ thống chữ latinh của tiếng Việt, đây được coi là một trở ngại khá lớn cho những ai mới bắt đầu tiếp xúc với ngôn ngữ này.

Thấu hiểu được điều này, tiếng Trung Dương Châu đã biên soạn và xuất bản cuốn sách “TIẾNG TRUNG CHO NGƯỜI ĐI LÀM”. Với những chủ đề quan trọng và thường gặp trong giao tiếp công việc, cuốn sách được coi như cẩm nang chỉ đường giúp bạn sử dụng tiếng Trung dễ dàng hơn. Sách được biên soạn dưới dạng song ngữ Việt – Trung cùng phiên âm quốc tế, phiên âm bồi sẽ giúp ích rất nhiều cho việc học tập và thực hành khẩu ngữ của những bạn mới bắt đầu. Hy vọng cuốn sách sẽ luôn đồng hành trên con đường chinh phục tiếng Trung, chinh phục sự thành công của các bạn!

Chúc các bạn học tiếng Trung thành công!

Copyright © 2020 123DOC. Designed by 123DOC