Cách Điền A/An

Cách Điền A/An

Mẫu đơn xin visa Trung Quốc gây cản trở cho nhiều người khi điền thông tin xin visa. Lý do vì form xin thị thực Trung Quốc chỉ có tiếng Trung và tiếng Anh, nếu không thành thạo 2 ngôn ngữ này, bạn sẽ gặp khó trong việc hoàn thành thủ tục. Vì vậy, hãy tham khảo cách điền tờ khai xin visa Trung Quốc mà Vietnam Booking chia sẻ để việc điền tờ khai xin visa diễn ra suôn sẻ.

Mẫu đơn xin visa Trung Quốc gây cản trở cho nhiều người khi điền thông tin xin visa. Lý do vì form xin thị thực Trung Quốc chỉ có tiếng Trung và tiếng Anh, nếu không thành thạo 2 ngôn ngữ này, bạn sẽ gặp khó trong việc hoàn thành thủ tục. Vì vậy, hãy tham khảo cách điền tờ khai xin visa Trung Quốc mà Vietnam Booking chia sẻ để việc điền tờ khai xin visa diễn ra suôn sẻ.

Cách sử dụng mạo từ a an the

Mạo từ the được sử dụng khi danh từ đó được cả người nói và người nghe biết đối tượng đó là gì, của ai. Cụ thể như sau:

Khi danh từ đó là duy nhất hoặc được xem là duy nhất:

Khi danh từ vừa được đề cập trước đó:

Eg: I have a dog. The dog is very playful. (Tôi có một con chó. Con chó đó rất nghịch ngợm.)

Khi danh từ đó được xác định bằng cụm từ hoặc mệnh đề:

Eg: The book on the table is mine. (Cuốn sách trên bàn là của tôi.)

Khi danh từ được dùng để chỉ một đồ vật riêng biệt mà cả người nói và người nghe đều hiểu:

Eg: I’ll meet you at the restaurant. (Tôi sẽ gặp bạn ở nhà hàng.)

Khi nằm trong các cấu trúc câu so sánh nhất (đứng trước first, second, only…):

Eg: She is the fastest runner in the school. (Cô ấy là người chạy nhanh nhất trong trường học.)

Khi dùng để nói đến một nhóm thú vật hoặc đồ vật (the + danh từ số ít):

Eg: The lion is a majestic animal. (Sư tử là một con vật hùng vĩ.)

Khi chỉ một nhóm người nhất định:

Eg: The committee has made a decision. (Ủy ban đã đưa ra quyết định.)

Khi dùng để chỉ các danh từ riêng như biển, sông, quần đảo, dãy núi, tên gọi số nhiều của các nước, sa mạc, v.v.:

Eg: The Amazon River is the second longest river in the world. (Sông Amazon là con sông dài thứ hai trên thế giới.)

Khi muốn nói đến một địa điểm nào đó nhưng không được sử dụng với đúng chức năng:

Eg: Let’s go to the park. (Hãy đi công viên.)

A an là các mạo từ dùng để chỉ các danh từ số ít đếm được:

A: Dùng cho các từ bắt đầu bằng một phụ âm, dùng để chỉ  tốc độ, giá cả, tỉ lệ hoặc các phân số, số đếm, hoặc các thành ngữ nhất định về số lượng.

An: Dùng cho các từ bắt đầu bằng một nguyên âm hoặc các từ bắt đầu bằng phụ âm nhưng là âm câm (không được phát âm).

Mạo từ bất định (Indefinite article)

Có 2 mạo từ bất định là a và an:

Một số trường hợp sử dụng khác về mạo từ a an the

Dùng mạo từ A, An để muốn nói về nghề nghiệp của một ai đó.

Dùng mạo từ The khi có duy nhất một vật hoặc một người nào đó.

The (noun) of… / the (noun) to Verb

Mạo từ xác định (Definite article)

Trong tiếng Anh, chỉ có mạo từ the là mạo từ xác định, dùng để đứng trước các danh từ mà cả người nói và người nghe đều biết rõ về đối tượng đó. Mạo từ the có thể dùng cho cả danh từ đếm được ở số ít hoặc danh từ không đến được ở số nhiều.

Sau a là gì? Sau a an the là gì? Sau mạo từ là gì?

A an the đều là các mạo từ và chúng thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ.

Vậy sau a là danh từ hoặc cụm danh từ. Sau a an the cũng là danh từ hoặc cụm danh từ.

Bài tập 1: Điền mạo từ phù hợp vào chỗ trống

1. ___ apple a day keeps ___ doctor away.

2. He is ___ only person who knows ___ truth.

3. I need to buy ___ new car because ___ old one broke down.

4. She is ___ best student in ___ class.

5. Can you pass me ___ salt, please?

7. He wants to be ___ astronaut when he grows up.

8. I saw ___ elephant at ___ zoo yesterday.

9. ___ book on ___ shelf is very interesting.

10. We are going to ___ beach for ___ weekend getaway.

Như vậy, bài viết trên đây đã hướng dẫn bạn chi tiết cách sử dụng các mạo từ và được giải đáp thắc sau a là gì. Hy vọng những kiến thức Vietop English chia sẻ trên đây hữu ích và có thể giúp bạn vận dụng vào thực tế.

Ngoài ra, nếu bạn muốn biết thêm bất kỳ kiến thức nào trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay phần IELTS Grammar của Vietop nhé!

Bạn đang hồi hộp và sung sướng khi cầm trên tay cuốn hộ chiếu du học Nhật Bản. Bạn đã sẵn sàng cho những hành trình mới đang chờ đón bạn ở phía trước. Nhưng bạn lại băn khoăn không biết mình phải bắt đầu từ đâu? Thủ tục ra sao? Cần phải làm những gì? GoToJapan sẽ trang bị cho bạn những cẩm nang cần thiết để giúp bạn có một khởi đầu thuận lợi tại đất nước mặt trời mọc.

BƯỚC 1: Xuống máy bay theo hướng dẫn đến khu vực hải quan và  làm thủ tục nhập cảnh vào Nhật Bản (chỉnh đồng hồ sang giờ Nhật Bản)

(Sau khi kết thúc thủ tục nhập cảnh bạn sẽ được nhận lại hộ chiếu và ra quầy làm thủ tục, đưa Visa kèm hộ chiếu)

BƯỚC 2: Điền tờ khai xuất nhập cảnh và tờ khai hải quan của Nhật Bản.

*** Tờ khai xin phép làm thêm ngoài tư cách lưu trú:

Với sự hỗ trợ của GoToJapan con đường du học của bạn sẽ dễ dàng hơn bao giờ hết:

» Đội ngũ tư vấn và ban giám đốc dày dạn kinh nghiệm của GoToJapan gồm nhiều người từng giành được học bổng toàn phần chính phủ Nhật và có thời gian dài học tập, sinh sống tại Nhật.

» GoToJapan cam kết hỗ trợ các du học sinh trong suốt quá trình du học, từ khi còn ở Việt Nam cho tới khi sang Nhật Bản.

"A" và "An" dùng chỉ những sự vật, hiện tượng cụ thể người nghe không biết, "The" chỉ sự việc cả người nói và người nghe đều biết.

- Dùng “The” khi nói về một vật riêng hoặc một người mà cả người nghe và người nói đều biết.

Ví dụ: The dog is on the chair. (Con chó ở trên ghế ấy)

- “The” cũng được dùng để nói về một vật thể hoặc địa điểm đặc biệt, duy nhất.

Ví dụ: The Eiffel Tower is in Paris. (Tháp Eiffel ở Paris)The Earth revolves around the Sun. (Trái đất xoay xung quanh mặt trời)

- Trong một số trường hợp, “The” có thể dùng với danh từ số ít và số nhiều.

Ví dụ: The cat (Con mèo), The cats (những con mèo)

- “The” đứng trước danh từ, xác định bằng một cụm từ hoặc một mệnh đề.

Ví dụ: The girl in uniform. (Cô gái mặc đồng phục)

- Mạo từ “The” đứng trước từ chỉ thứ tự của sự việc như "First" (thứ nhất), "Second" (thứ nhì), "only" (duy nhất)

Ví dụ: The first day (ngày đầu tiên)The best time (thời gian thuận tiện nhất)The only way (cách duy nhất)

- "The" + Danh từ số ít tượng trưng cho một nhóm động vật, một loài hoặc đồ vật

Ví dụ: The whale is in danger of becoming extinct (Cá voi đang trong nguy cơ tuyệt chủng)

- "The" dùng với một thành viên của một nhóm người nhất định

Ví dụ: The small shopkeeper is finding business increasingly difficult. (Giới chủ tiệm nhỏ nhận thấy việc buôn bán ngày càng khó khăn)

Mạo từ "The" đứng trước tính từ chỉ một nhóm người, một tầng lớp trong xã hội

Ví dụ: The old (người già)The rich and the poor (người giàu và người nghèo)

- Dùng trước những danh từ riêng chỉ biển, sông, quần đảo, dãy núi, tên gọi số nhiều của các nước, sa mạc, miền

Ví dụ: The Pacific (Thái Bình Dương);The Netherlands (Hà Lan)

- "The" + tên họ (dạng số nhiều) chỉ gia tộc...

Ví dụ: The Smiths (Gia đình nhà Smiths)

- “A” và “An” có cách sử dụng gần giống nhau. Tuy nhiên, dùng “An” khi chữ đằng sau bắt đầu bằng nguyên âm (a, o, u e,i) và dùng “A” khi chữ đằng sau bắt đầu bằng các phụ âm còn lại.

Ví dụ: An hour (một giờ), a dog (một con chó)

- Từ “A” và “An” dùng khi danh từ người nói nhắc đến không đặc biệt.

Ví dụ: I would like an apple. (Tôi muốn một trái táo.)

- “A” và “An” dùng để giới thiệu về thứ lần đầu tiên nhắc tới với người nghe (người nghe chưa biết gì về thứ này). Sau khi giới thiệu, người nói có thể dùng mạo từ “The” khi nhắc tới vật đó.

Ví dụ: John has a dog and cat. The dog is called Rover, and the cat is called Fluffy. (John có một con chó và một con mèo. Chú chó tên là Rover và chú mèo tên là Fluffy.)

- Trong một số trường hợp, “A”, “An” được dùng với danh từ số ít

- Mạo từ không được sử dụng khi nói về sự việc chung hoặc nhắc tới ví dụ.

Ví dụ: I don’t like apples (Tôi không thích táo)

- Một số tên quốc gia, thành phố, các bang không dùng mạo từ đứng trước.

Ví dụ: I live in London. (Tôi sống tại London)Trừ trường hợp của The Philippines, The United Kingdom, The United States of America.

- Tên các môn học không sử dụng mạo từ

Ví dụ: John studies economics and science.

- Trước tên quốc gia, châu lục, núi, hồ, đường.

Ví dụ: Europe (châu Âu), South America (Nam Mỹ), France (Pháp)

- Sau tính từ sở hữu hoặc sau danh từ ở sở hữu cách

Ví dụ: The girl's mother (Mẹ của cô gái)

Ví dụ: They invited some friends to dinner. (Họ mời vài người bạn đến ăn tối)

Ví dụ: King Louis XIV of France (Vua Louis XIV của Pháp)

- Trong một số trường hợp đặc biệt

Ví dụ: In spring/in autumn (vào mùa xuân/mùa thu), last night (đêm qua), next year(năm tới), from beginning to end (từ đầu tới cuối), from left to right (từ trái sang phải).